Có 2 kết quả:

把心放在肚子裡 bǎ xīn fàng zài dù zi lǐ ㄅㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄉㄨˋ ㄌㄧˇ把心放在肚子里 bǎ xīn fàng zài dù zi lǐ ㄅㄚˇ ㄒㄧㄣ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄉㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to be completely at ease

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to be completely at ease